bay window
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay window
Phát âm : /'bei'windou/
+ danh từ
- cửa sổ lồi (ra ngoài)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bow window pot potbelly corporation tummy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay window"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bay window":
bay window bow window - Những từ có chứa "bay window" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chòng chọc song hồ song sa làm hàng cửa sổ quài choáng lộn song hoa thị lùa more...
Lượt xem: 864